Tổng hợp kiến thức về các thì trong tiếng Anh lớp 12
Trước khi học các ngữ pháp nâng cao khác trong chương trình học thì bạn cần phải nắm vững cấu trúc của các thì trong tiếng Anh lớp 12. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc chưa nắm rõ về chúng thì sau đây, Marathon Education sẽ giúp bạn giải quyết về vấn đề này qua bài viết dưới đây.

1. Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả hành động diễn ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên ở hiện tại.
- Công thức:
Với động từ to be | Với động từ thường | |
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + O | S + V_S/ES + O |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + O | S + DO/DOES + NOT + V-INF + O |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + O?
⇒ Trả lời: YES, S + AM/IS/ARE NO, S + AM/IS/ARE + NOT |
DO/DOES + S + O?
⇒ Trả lời: YES, S + DO/DOES NO, S + DO/DOES + NOT |
- Cách dùng:
Diễn tả hành động diễn ra thường xuyên. Ví dụ: I go to the gym every day.
Diễn tả thói quen. Ví dụ: She always drinks coffee in the morning.
Miêu tả về một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: The sun rises in the east.
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có chứa các từ: always, often, usually, sometimes, seldom, never, every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…

2. Thì hiện tại tiếp diễn
- Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I am writing an email.
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong thời gian gần đây. Ví dụ: She is studying for her exam.
- Công thức:
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + V-ING + O |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + V-ING + O?
⇒ Trả lời: Yes, S + AM/IS/ARE No, S + AM/IS/ARE NOT |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu của thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…
3. Thì hiện tại hoàn thành
- Cách dùng:
Hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: I have lived in New York for five years.
Miêu tả hành động đã kết thúc tại thời điểm không xác định. Ví dụ: She has already finished her homework.
Miêu tả sự kiện đáng nhớ trong đời. Ví dụ: This is the worst time I have been through.
- Công thức:
Khẳng định | S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O |
Phủ định | S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O |
Nghi vấn | HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có sử dụng những từ sau: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…
>> Xem thêm: Lý thuyết về câu bị động (passive voice) – Tiếng Anh 12
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I have been studying English for two hours.
Hành động vẫn đang tiếp diễn và có thể kết thúc trong tương lai. Ví dụ: They have been working on the project all day.
- Công thức:
Khẳng định |
S + HAS/HAVE + BEEN + V-ING + O |
Phủ định |
S + HAS/HAVE + NOT + BEEN + V-ING + O |
Nghi vấn |
HAS/HAVE + S + BEEN + V-ING + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có chứa những từ sau: all day, all week, since, for, in the past week, for a long time, recently, lately, and so far, up until now, almost every day this week, in recent years,…
5. Thì quá khứ đơn
- Cách dùng:
Miêu tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I watched a movie last night.
Hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Ví dụ: We played soccer every weekend when we were kids.
- Công thức:
Với động từ to be | Với động động từ thường | |
Khẳng định | S + WAS/WERE + O | S + V-ED/V2 + O |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + O | S + DID + NOT + V-INF + O |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + O? | DID + S + V-INF + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last week/last year, ago, when,…
>> Có thể bạn cần: Câu hỏi đuôi là gì? Cấu trúc câu hỏi đuôi (tag question)
6. Thì quá khứ tiếp diễn
- Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: I was studying English when my friend called me.
Hành động đang xảy ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác. Ví dụ: They were having dinner when the power went out.
Diễn tả hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ.
- Công thức:
Khẳng định | S + WAS/WERE + V-ING + O |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + V-ING + O |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + V-ING + O? |
- Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa “when” (có thể là mệnh đề quan hệ lớp 12) và đang miêu tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen ngang.
Câu có chứa trạng từ chỉ thời gian + thời gian xác định trong quá khứ.
7. Thì quá khứ hoàn thành
- Cách dùng:
Hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: I had finished my homework before I went to bed.
Hành động xảy ra trước và đa hoàn thành hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: He had already left when I arrived.
- Công thức:
Khẳng định | S + HAD + V-ED/V3 + O |
Phủ định | S + HAD + NOT + V-ED/V3 + O |
Nghi vấn | HAD + S + V-ED/V3 + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có chứa các từ: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Cách dùng:
Hành động bắt đầu tại một thời điểm xác định trong quá khứ và đã xảy ra liên tục đến một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ: She had been working all day before she got sick.
Hành động đã tiếp diễn liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: They had been waiting for hours before the concert started.
- Công thức:
Khẳng định | S + HAD + BEEN + V-ING + O |
Phủ định | S + HAD + NOT + BEEN + V-ING + O |
Nghi vấn | HAD + S + BEEN + V-ING + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có chứa: until then, by the time, prior to that time, before, after.
9. Thì tương lai đơn
- Cách dùng:
Miêu tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will go to the beach next weekend.
Miêu tả một vấn đề được dự đoán nhưng không có căn cứ. Ví dụ: I think he will come to the party.
- Công thức:
Khẳng định | S + WILL + V-INF + O |
Phủ định | S + WILL + NOT + V-INF + O |
Nghi vấn | WILL + S + V-INF + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các trạng từ: tomorrow, next day, next week, next month, next year, in + thời gian.
10. Thì tương lai gần
- Cách dùng:
Miêu tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: They are going to have dinner at the new restaurant tonight.
Kế hoạch, dự định được đưa ra trong tương lai gần. Ví dụ: We are going to visit our grandparents next week.
- Công thức:
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + O |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O |
- Dấu hiệu nhận biết:
Câu có chứa tomorrow, next day, next Monday, next month, next year.
in + khoảng thời gian gần nhất.
11. Thì tương lai tiếp diễn
- Cách dùng:
Hành động sẽ tiếp diễn tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: I will be studying English when you come over.
Dự định hoặc kế hoạch diễn ra trong tương lai. Ví dụ: They will be traveling around Europe next month.
- Công thức:
Khẳng định | S + WILL + BE + V-ING + O |
Phủ định | S + WILL + NOT + BE + V-ING + O |
Nghi vấn | WILL + S + BE + V-ING + O? |
- Dấu hiệu nhận biết: next year, next week, next time, in the future, and soon.
>> Mời bạn tìm hiểu thêm: Công thức, cách dùng và cấu trúc Wish trong tiếng Anh
12. Thì tương lai hoàn thành
- Cách dùng:
Hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ: I will have finished my project by the end of the week.
Hành động, kế hoạch hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Ví dụ: They will have graduated from university by next year.
- Công thức:
Khẳng định | S + WILL + HAVE + V-ED/V3 + O |
Phủ định | S + WILL+ NOT + HAVE + V-ED/V3 + O |
Nghi vấn | WILL+ S + HAVE + V-ED/V3 + O? |
- Dấu hiệu nhận biết:
Before + thời gian tương lai.
By the end of + thời gian trong tương lai.
By + thời gian tương lai.
By the time.
