Câu chẻ là gì? Cách dùng câu chẻ trong tiếng Anh

[email protected] - 19/09/2023

Câu chẻ, hay còn được gọi là cấu trúc cleft sentences – một trong những phương pháp thú vị để tạo sự nhấn mạnh và làm rõ thông tin quan trọng trong tiếng Anh. Vậy câu chẻ là gì? Cách dùng câu chẻ như thế nào? Mời bạn cùng tìm hiểu với Marathon Education qua bài viết dưới đây.

1. Câu chẻ là gì?

  • Câu chẻ là gì? Câu chẻ trong tiếng Anh thường được gọi là “cleft sentences”. Đây là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo sự rõ ràng cho một phần cụ thể của câu. Trong câu chẻ, mệnh đề chính và mệnh đề phụ có thể kết hợp được với các đại từ quan hệ.
  • Ví dụ:

John is the one who can fix the car. (John là người có thể sửa chữa chiếc xe.)

It was Mary who broke the vase. (Chính là Mary đã làm vỡ cái bình.)

>> Gợi ý: Khái niệm và cách sử dụng các loại liên từ trong tiếng Anh

cau-che-1

2. Cách dùng câu chẻ với “It” và “What”

2.1. Dùng câu chẻ với “It”

Sử dụng “it + be” để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc làm rõ phần thông tin ở phía sau nó. Câu trúc chung: It + tobe + phần thông tin nhấn mạnh + that/who/whom + …

Ví dụ: It is the book on the shelf that I’m reading. (Cuốn sách trên kệ là cuốn tôi đang đọc.)

  • Nhấn mạnh chủ ngữ trong câu chẻ là gì?

-Cấu trúc: It + tobe + S + that/who +… 

-Trường hợp chủ ngữ chỉ vật thì chỉ dùng “that”.

-Ví dụ: It was she who passed the exam. (Chính cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

  • Dùng để nhấn mạnh tân ngữ:

-Cấu trúc: It + tobe + O + whom/that + S +…

-Nếu tân ngữ là một danh từ riêng hoặc chỉ vật thì chỉ dùng “that”.

-Ví dụ: It’s not hamburgers she likes; it’s pizza she likes. (Cô ấy không thích hamburger; cô ấy thích pizza.)

  • Dùng để nhấn mạnh trạng ngữ:

-Cấu trúc: It + tobe + adv + that + S +…

-Ví dụ: It wasn’t slowly he finished the project; it was quickly he finished it. (Anh ấy không hoàn thành dự án một cách chậm rãi; anh ấy hoàn thành nó một cách nhanh chóng.)

  • Dùng để nhấn mạnh trong câu bị động:

-Cấu trúc: It + tobe + Noun/ pronoun + that/ who + be + past participle

-Ví dụ: It was my sister who baked the cake that is being enjoyed by everyone. (Chính em gái tôi đã nướng chiếc bánh mà mọi người đang thưởng thức.)

2.2. Dùng câu chẻ với “What”

  • Không giống như những cấu trúc đã được đề cập về câu chẻ là gì, cấu trúc câu chẻ với “What” là một dạng đặc biệt, trong đó thông tin cần nhấn mạnh thường xuất hiện ở cuối câu. Mệnh đề bắt đầu bằng “what” được đặt ở phần đầu câu. Thêm vào đó, “what” có thể được thay thế bằng các từ hỏi khác như “why, where, when, how”. Do đặc trưng về vị trí của từ loại này nên cách tạo ra cấu trúc câu chẻ với “what” cũng có nhiều sự khác biệt hơn.
  • Cấu trúc: “What” + V + tobe + phần nhấn mạnh
  • Ví dụ: What she did was all the work. (Cô ấy đã làm toàn bộ công việc.)

>> Cẩm nang tiếng Anh: Định nghĩa và các loại danh từ trong tiếng Anh lớp 9

3. Cấu trúc câu chẻ thường gặp khác

3.1. Câu chẻ với “wh” đảo ngược

  • Cấu trúc: S + verb + wh_ + thông tin nhấn mạnh
  • Ví dụ: What she does in the park is read books

3.2. Câu chẻ với “all”

  • Cấu trúc: All + subject + be verb + thông tin nhấn mạnh.
  • Ví dụ: All of them enjoyed the movie because of its engaging plot. (Tất cả họ đều thích bộ phim vì cốt truyện hấp dẫn.)

3.3. Câu chẻ với “there”

  • Cấu trúc: There + be verb + subject/clause + thông tin
  • Ví dụ: There is a beautiful garden behind the house that everyone admires. (Có một khu vườn đẹp ở phía sau căn nhà mà tất cả mọi người đều ngưỡng mộ.)

3.4. Câu chẻ với “if”

  • Cấu trúc: If-clause + be verb + subject/clause + it + thông tin
  • Ví dụ: If you practice regularly, it’s practice that will lead to improvement. (Nếu bạn luyện tập thường xuyên, chính việc luyện tập sẽ dẫn đến sự cải thiện.)

>> Xem thêm: Phân biệt và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

cau-che-2

4. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu chẻ bằng cách sử dụng “it was” và thông tin cần nhấn mạnh.

  1. She won the competition.
  2. They visited New York City last summer.
  3. He fixed the broken computer.
  4. She gave a presentation at the conference.

Đáp án:

  1. It was she who won the competition.
  2. It was New York City they visited last summer.
  3. It was the broken computer he fixed.
  4. It was at the conference she gave a presentation.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu chẻ bằng cách sử dụng “what” và thông tin cần nhấn mạnh.

  1. She enjoys doing it in her free time.
  2. He bought for his birthday was a new camera.
  3. They often do at the beach is swimming.
  4. She appreciates about her job is the flexible schedule.

Đáp án:

  1. What she enjoys in her free time is reading.
  2. What he bought for his birthday was a new camera.
  3. What they often do at the beach is swimming.
  4. What she appreciates about her job is the flexible schedule.

 

Bài tập 3: Hoàn thành các câu chẻ với “if” và thông tin cần nhấn mạnh.

  1. You practice hard, you’ll improve your skills.
  2. She studies consistently, she’ll get good grades.
  3. He takes risks, he’ll have a chance at success.

Đáp án:

  1. If you practice hard, it’s practicing hard that will improve your skills.
  2. If she studies consistently, it’s studying consistently that will get her good grades.
  3. If he takes risks, it’s taking risks that will give him a chance at success.
bottom-banner

Các Bài Viết Liên Quan