Câu điều kiện là gì? Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Ngoài câu hỏi đuôi, câu tường thuật,… thì câu điều kiện cũng là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý và nắm rõ cấu trúc của loại câu này khi sử dụng cho Speaking. Vậy câu điều kiện là gì? Hôm nay Marathon Education sẽ giúp bạn phân loại, tìm hiểu công thức và cách sử dụng câu điều kiện.

1. Câu điều kiện là gì? Khái niệm câu điều kiện
Khác với câu tường thuật (reported speech) và câu bị động trong tiếng Anh, câu điều kiện là một cách để diễn tả giả định về một sự việc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai một cách rõ ràng và có tính logic.
Câu điều kiện gồm:
Mệnh đề điều kiện (chứa if) + mệnh đề chỉ kết quả (mệnh đề chính)
* Nếu mệnh đề chứa “if” đứng đầu thì giữa hai mệnh đề được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy.
* Nếu mệnh đề chứa “if” đứng sau mệnh đề chỉ kết quả thì không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng.
Ví dụ:
- “If I have time, I will go to the movies” (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim) => Mệnh đề điều kiện đứng trước
- “I will go to the movies if I have time” (Tôi sẽ đi xem phim nếu tôi có thời gian) => Mệnh đề điều kiện đứng sau
2. Các loại câu điều kiện
2.1. Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả một sự việc có tính chất chung chung, không phụ thuộc vào thời gian.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 0 là: If + S + V (present simple), S + V (present simple)
Ví dụ: If you heat ice, it melts.
2.2. Câu điều kiện loại 1
Dùng để diễn tả một sự việc có thể sẽ xảy ra trong tương lai, dựa vào điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là: If + S + V (present simple), S + will/can/may/might + V (base form).
Ví dụ: If it rains, I will stay at home.
>> Bạn cần biết: Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh
2.3. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một sự việc không có thực trong hiện tại và không có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là: If + S + V (past simple), S + would/could/might + V (base form).
Ví dụ: If I had more money, I would buy a new car.
2.4. Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một sự việc không có trong quá khứ.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3.
Ví dụ: If I had known the answer, I would have told you.
2.5. Câu điều kiện hỗn hợp
Đây là loại câu được kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp là: If + S + V (past simple), S + would/could/might + have + V3.
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.
3. Đảo ngữ của câu điều kiện
Đảo ngữ của câu điều kiện là phương pháp thay đổi thứ tự từ trong câu để câu mang ý nghĩa bị đảo ngược lại so với ý nghĩa ban đầu. Điều này giúp cho việc diễn đạt trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Các loại câu điều kiện khác nhau có các cách đảo ngữ riêng biệt.
> Tìm hiểu thêm: Khái niệm về mệnh đề quan hệ, trạng từ quan hệ lớp 12 (relative clause)

3.1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 sẽ được đảo ngược khi đưa trợ động từ sau mệnh đề điều kiện lên trước mệnh đề điều kiện.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 sau khi đảo ngữ sẽ là: S + will/can/may/might + V (base form) + if + S + V (present simple).
Ví dụ: I will stay at home if it rains -> If it rains, I will stay at home.
3.2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Đưa trợ động từ ở sau mệnh đề điều kiện lên trước và đổi động từ trong mệnh đề kết quả thành dạng quá khứ phân từ.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 sau khi đảo ngữ sẽ là: S + would/could/might + V (base form) + if + S + V (past simple).
Ví dụ: I would buy a new car if I had more money -> If I had more money, I would buy a new car.
3.3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Để đảo ngữ câu điều kiện loại 3, ta đưa trợ động từ ở sau mệnh đề điều kiện lên trước và đổi động từ trong mệnh đề kết quả trở thành dạng quá khứ hoàn thành phân từ.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 sau khi đảo ngữ sẽ là: S + would/could/might + have + V3 + if + S + had + V3.
Ví dụ: I would have told you if I had known the answer -> If I had known the answer, I would have told you.
4. Cách sử dụng Unless, As long as và Provided/Proving
- Unless: “Unless” có nghĩa là “trừ khi”.Unless được sử dụng để diễn tả, thỏa mãn điều kiện để một sự việc xảy ra.
Ví dụ: I won’t go to the party unless you come with me.
- As long as: “As long as” có nghĩa là “miễn là”, được sử dụng để diễn tả một sự việc được xảy ra kể cả khi điều kiện không thỏa mãn.
Ví dụ: You can use my car as long as you return it before 10 pm.
- Provided/Proving: “Provided” hoặc “proving” có nghĩa là “miễn là” hoặc “nếu”.
Ví dụ: You can come to the concert provided/proving that you have a ticket.
Trên đây là bài tổng hợp kiến thức cơ bản về câu điều kiện. Hãy cố gắng ghi nhớ cách dùng, công thức về câu điều kiện tiếng Anh 12 và đừng quên tham gia học trực tuyến online cùng Marathon để việc giao tiếp, diễn đạt lời nói, giả định trong tiếng Anh chính xác hơn.