Công thức, cách dùng và cấu trúc Wish trong tiếng Anh
Wish, một động từ khá phổ biến và thường được dùng trong câu điều ước hoặc câu nói thể hiện sự tiếc nuối trong tiếng Anh. Hôm nay Marathon Education sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc Wish trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau nhé.

1. Cấu trúc Wish ở hiện tại
Wish có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối, mong ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “wish + quá khứ đơn” để diễn tả điều đó. Ví dụ:
- I wish I had more time to spend with my family. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để dành cho gia đình).
- She wishes she could speak French fluently. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy).
- Lưu ý:
- Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng were thay cho was trong câu ước. Tuy nhiên cách dùng was cũng được chấp nhận.
- Chúng ta có thể sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.
2. Câu điều ước (Wish) ở quá khứ
Wish cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, và chúng ta muốn nó không xảy ra. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “wish + quá khứ phân từ” để diễn tả điều đó. Ví dụ:
- I wish I hadn’t eaten so much cake. (Tôi ước mình không ăn quá nhiều bánh).
- They wish they had studied harder for the exam. (Họ ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi).
>> Có thể bạn cần: Câu điều kiện là gì? Các loại câu điều kiện tiếng Anh 12
3. Cách dùng Wish ở tương lai
Wish cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự mong ước một việc, một điều gì đó tốt đẹp xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “wish + would/could + động từ nguyên mẫu” để diễn tả điều đó. Ví dụ:
- I wish it would stop raining. (Tôi ước mưa sẽ dừng)
- She wishes she could go on vacation next month, but she can’t. (Cô ấy ước mình có thể đi nghỉ vào tháng sau, nhưng cô ấy không thể)
4. Các cách dùng khác của Wish
Ngoài các cấu trúc trên, Wish còn có thể được sử dụng trong các trường hợp khác như:
- Sử dụng “wish” để thể hiện sự giận dữ hoặc phàn nàn về một sự vật, sự việc.
Ví dụ: I wish you would stop interrupting me. (Tôi ước bạn sẽ ngừng ngay việc gián đoạn tôi.)
- Sử dụng “wish” để diễn tả một yêu cầu khẩn cấp.
Ví dụ: I wish you would call me right now. (Tôi ước bạn sẽ gọi cho tôi ngay bây giờ.)
- Sử dụng “wish” để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự khâm phục.
Ví dụ: I wish I could play the piano as well as she does. (Tôi ước mình có thể chơi đàn piano giỏi như cô ấy.)
⇒ Tuy nhiên, khi sử dụng Wish trong các trường hợp này, chúng ta cần phải chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu để tránh gây hiểu nhầm cho người khác.
- Ngoài ra, khi sử dụng “wish” để diễn tả sự tiếc nuối, chúng ta cần phải biết sử dụng đúng thì của động từ để tránh người nghe/người đọc sẽ hiểu sai ý.
>> Xem thêm: Mệnh đề so sánh, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Luyện tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “wish + quá khứ đơn”:
Example: I can’t come to the party tonight. -> I wish I could come to the party tonight.
- I can’t speak Spanish fluently.
- He can’t play the guitar.
- They can’t travel to Europe this year.
- She can’t find her keys.
- We can’t go to the concert tomorrow night.
Đáp án:
- I wish I could speak Spanish fluently.
- He wishes he could play the guitar.
- They wish they could travel to Europe this year.
- She wishes she could find her keys.
- We wish we could go to the concert tomorrow night.
Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “wish + would/could + động từ nguyên mẫu”:
Example: It’s raining heavily and you can’t go out. -> I wish it would stop raining so you could go out.
- Your friend is always busy and you can’t meet her.
- You can’t go to the beach because it’s too hot.
- You can’t eat spicy food because it upsets your stomach.
- You can’t watch TV because the power is out.
- You can’t travel to Japan because of COVID-19.
Đáp án:
- I wish my friend would/could be less busy so we could meet.
- I wish it would/could be cooler so we could go to the beach.
- I wish I could eat spicy food without it upsetting my stomach.
- I wish the power would/could come back on so we could watch TV.
- I wish I could travel to Japan, but COVID-19 prevents me from doing so.
Bài tập 4: Chọn cấu trúc Wish phù hợp để hoàn thành câu sau:
- I’m so tired. I wish I ____________ (not have to work) tomorrow.
- She’s always late. I wish she ____________ (be more punctual).
- He’s lost his wallet. He wishes he ____________ (not forget) it at home.
- They can’t afford to buy a new car. They wish they ____________ (have more money).
- It’s raining heavily and they can’t go hiking. They wish it ____________ (stop raining).
Đáp án:
- I wish I didn’t have to work tomorrow.
- I wish she could be more punctual.
- He wishes he hadn’t forgotten his wallet at home.
- They wish they had more money
- They wish it would stop raining.
Chúng ta đã cùng nhau ôn tập + luyện tập về cách sử dụng cấu trúc wish trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác. Hãy tham gia lớp học tiếng anh online cùng Marathon để tìm tòi thêm nhiều kiến thức mới nhé!