Định nghĩa và các loại danh từ trong tiếng Anh lớp 9
Trong tiếng Việt và tiếng Anh chúng ta đều đã nghe qua về khái niệm danh từ. Vậy danh từ trong tiếng Anh có gì khác so với tiếng Việt hay không? Cách dùng như thế nào? Mời bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây của Marathon Education.

1. Định nghĩa danh từ
- Danh từ trong tiếng Anh (noun) là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, sự vật, sự việc hoặc ý tưởng. Danh từ thường được sử dụng để xác định, mô tả hoặc diễn đạt thông tin về một thực thể cụ thể trong câu.
- Chức năng và vị trí của danh từ:
-Làm chủ ngữ: Trong câu, danh từ sẽ đứng đầu và đứng trước động từ.
-Làm tân ngữ của động từ: Khi làm tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.
-Làm tân ngữ của giới từ: Danh từ sẽ đứng sau giới từ khi nó đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ.
-Làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Khi danh từ có vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ thì danh từ sẽ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…
-Làm bổ ngữ cho tân ngữ: Khi làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận) và một số động từ khác.
>> Marathon bật mí cho bạn: Phân biệt và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
2. Các loại danh từ trong tiếng Anh
2.1. Danh từ số ít và số nhiều
- Danh từ số ít (singular noun) trong tiếng Anh là dạng danh từ trong tiếng Anh chỉ một thực thể, người, vật hoặc sự việc duy nhất. Ví dụ: dog, book, car…
- Danh từ số nhiều (plural noun) là dạng danh từ chỉ nhiều hơn một thực thể, người, vật hoặc sự việc. Ví dụ: dogs, books, cars…
2.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
- Danh từ đếm được (countable noun) là dạng danh từ mà bạn có thể đếm hoặc đo lượng bằng số từ. Ví dụ: one book, two dogs, three cars,…
- Danh từ không đếm được (uncountable noun) là dạng danh từ không thể đếm hoặc đo lượng bằng số từ một cách chính xác, thường chỉ tượng trưng cho một khái niệm trừu tượng, chất lỏng, vật không thể tách rời hoặc không đếm được. Ví dụ: water, sugar, information…

2.3. Danh từ trừu tượng và cụ thể
- Danh từ trừu tượng (abstract noun) là loại danh từ chỉ tượng trưng cho các ý tưởng, tình cảm, trạng thái tinh thần, khái niệm hoặc sự trừu tượng không thể thấy hoặc chạm vào bằng giác quan. Danh từ này không tên định cụ thể một vật hay người cụ thể. Ví dụ: love, happiness, knowledge…
- Danh từ cụ thể (concrete noun) là dạng danh từ chỉ các người, vật hoặc sự vật cụ thể, thực tế mà bạn có thể cảm nhận bằng giác quan.
2.4. Danh từ chung và danh từ riêng
- Danh từ chung (Common Noun) là danh từ chỉ tên chung cho người, vật, sự vật hoặc ý tưởng không cụ thể. Ví dụ: dog, book, city…
- Danh từ riêng (Proper Noun) là danh từ trong tiếng Anh chỉ tên riêng cho một người, vị trí, tên thương hiệu hoặc tên riêng của một thực thể cụ thể. Ví dụ: John, Paris, Coca-Cola…
2.5. Danh từ đơn và ghép
- Danh từ đơn (singular noun) là dạng danh từ chỉ một thực thể, người, vật hoặc sự việc bằng một từ duy nhất. Ví dụ: table, cat, student…
- Danh từ ghép (compound noun) là dạng danh từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ riêng lẻ để tạo thành một từ mới có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Ví dụ: toothbrush, football, schoolbag…
>> Mời bạn đọc thêm: Công thức, cách dùng câu ước trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng mạo từ “a” “an” trước danh từ đếm được số ít
Cách sử dụng a an trước danh từ đếm được số ít phụ thuộc vào âm đầu của từ đó:
- Mạo từ “a”: Sử dụng “a” trước các danh từ bắt đầu bằng phụ âm (âm đầu là các chữ cái không phải là a, e, i, o, u). Ví dụ: a dog, a book,…
- Mạo từ “an”: Sử dụng “an” trước các danh từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm (âm đầu là các chữ cái a, e, i, o, u). Ví dụ: an apple, an elephant…
4. Biến đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều
- Danh từ kết thúc bằng phụ âm: Thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ:
cat (con mèo) -> cats (các con mèo)
book (cuốn sách) -> books (các cuốn sách)
- Danh từ kết thúc bằng s, x, z, sh, ch: Thêm “es” vào cuối từ. Ví dụ:
bus (xe buýt) -> buses (các xe buýt)
box (hộp) -> boxes (các hộp)
quiz (bài kiểm tra) -> quizzes (các bài kiểm tra)
- Danh từ kết thúc bằng “y” (khi “y” đứng sau phụ âm): Thay “y” bằng “ies.” Ví dụ:
city (thành phố) -> cities (các thành phố)
baby (em bé) -> babies (các em bé)
- Danh từ kết thúc bằng “y” (khi “y” đứng sau nguyên âm): Thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ:
toy (đồ chơi) -> toys (đồ chơi)
boy (cậu bé) -> boys (các cậu bé)
- Danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”: Thay “f” hoặc “fe” bằng “ves.” Ví dụ:
leaf (lá cây) -> leaves (các lá cây)
knife (cái dao) -> knives (các cái dao)
- Các trường hợp đặc biệt: Một số từ có thể thay đổi hoàn toàn khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Ví dụ:
man (người đàn ông) -> men (các người đàn ông)
woman (người phụ nữ) -> women’s (các người phụ nữ)
child (đứa trẻ) -> children’s (các đứa trẻ)
>> Xem thêm: Khái niệm và cách sử dụng các loại liên từ trong tiếng Anh

5. Bài tập
Bài tập 1: Phân loại các danh từ dưới đây:
Cats, Happiness, Table, Water, Friend, Mount Everest, Child, Information, Sun, Book
Đáp án:
- Danh từ số nhiều: Cats.
- Danh từ số ít: Child, Book.
- Danh từ trừu tượng: Happiness, Information.
- Danh từ cụ thể: Table, Friend, Sun,
- Danh từ không đếm được: Water.
- Danh từ riêng: Mount Everest.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng danh từ thích hợp trong ngoặc dưới đây, sau đó xác định loại danh từ trong tiếng Anh đó.
- She always has a glass of__ with her. (Danh từ không đếm được)
- They enjoyed the__ at the concert. (Danh từ không đếm được)
- We need to buy some__from the store. (Danh từ số nhiều)
- __is important for a fulfilling life. (Danh từ trừu tượng)
- The__are excited about the field trip. (Danh từ số nhiều)
- She loves to read books about__. (Danh từ không đếm được)
- __is known as the City of Love. (Danh từ riêng)
Đáp án:
- water
- music
- eggs
- Happiness
- students
- history
- Paris