Khái niệm và cách sử dụng các loại liên từ trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn học sinh rèn luyện và ôn tập kiến thức môn tiếng Anh một cách tốt nhất, Marathon Education đã tổng hợp các kiến thức về liên từ trong tiếng Anh, mời bạn đọc thêm qua bài viết sau đây nhé!

1. Khái niệm liên từ
Liên từ trong tiếng Anh được gọi là “conjunctions.” Liên từ là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau trong văn viết hoặc giao tiếp. Liên từ giúp tạo ra mối quan hệ logic, ý nghĩa, hoặc thứ tự giữa các yếu tố trong câu.
>> Cẩm nang tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức về các thì trong tiếng Anh
2. Các loại liên từ và cách sử dụng liên từ
2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)
- Liên từ kết hợp là những liên từ được sử dụng để kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu. Chúng thường được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu có cùng chức năng ngữ pháp trong câu.
Liên từ kết hợp | Cách dùng | Ví dụ |
And | Kết nối các yếu tố tương tự hoặc có quan hệ tương đương. | I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.) |
But | Diễn đạt tương phản hoặc đối lập giữa hai phần. | She’s smart, but she’s also shy. (Cô ấy thông minh, nhưng cũng rất nhút nhát.) |
Or | Đưa ra lựa chọn hoặc sự phân loại giữa các phần. | Do you want coffee or tea? (Bạn muốn cà phê hoặc trà?) |
So | Kết nối một nguyên nhân với một kết quả hoặc hành động tiếp theo. | It’s raining, so I’ll bring an umbrella. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ mang theo ô.) |
For | Đưa ra nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. | He studied hard, for he wanted to pass the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ, vì anh ấy muốn đỗ kỳ thi.) |
Nor | Được sử dụng sau một câu phủ định để đưa ra lựa chọn phủ định. | She didn’t call, nor did she send a message. (Cô ấy không gọi điện, cũng không gửi tin nhắn.) |
- Một số nguyên tắc cần nhớ khi dùng liên từ kết hợp:
-Dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp: Khi sử dụng liên từ kết hợp để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ độc lập, bạn nên đặt dấu phẩy trước liên từ. Điều này giúp phân tách rõ ràng giữa các phần trong câu. Ví dụ: “I wanted to go to the party, but I was feeling sick.”
-Không dùng dấu phẩy nếu chỉ có hai thành phần: Khi chỉ có hai thành phần được kết nối bởi liên từ, bạn không cần sử dụng dấu phẩy. Ví dụ: “She likes to read and write.”
-Dùng dấu phẩy sau các liên từ kết hợp phức tạp: Khi sử dụng các liên từ kết hợp phức tạp như “not only… but also,” “neither… nor,” bạn nên đặt dấu phẩy sau mỗi phần được kết nối. Ví dụ: “He is not only intelligent, but also very creative.”
-Dùng dấu phẩy trước và sau “so” khi nó đi đầu câu: Khi từ “so” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập, bạn nên đặt dấu phẩy trước và sau từ “so.” Ví dụ:”So, you’ve decided to study abroad, so where are you going?”
2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)
- Liên từ tương quan là cặp liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối các thành phần trong câu. Chúng tạo ra mối quan hệ tương quan hoặc đối lập giữa các thành phần này. Liên từ tương quan thường được sử dụng cùng với nhau để tạo sự cân đối trong câu.
Liên từ tương quan | Cách dùng | Ví dụ |
Both…and | Kết nối hai phần tương đồng hoặc tương tự. | Both my parents and my sister will attend the wedding. |
Either…or | Đưa ra lựa chọn hoặc phân loại giữa hai phần. | You can choose either the blue shirt or the red one. |
Neither…nor | Diễn tả sự phủ định hoặc từ chối về cả hai phần. | Neither the book nor the movie was interesting. |
Not only…but also | Kết nối hai phần và tạo mối quan hệ tương quan. | Not only is he a talented musician, but also a skilled painter. |
Whether…or | Diễn tả lựa chọn hoặc sự phân loại giữa các phần. | I don’t know whether to go to the party or stay home. |
As…as | So sánh hai phần có độ tương đồng. | He is as tall as his brother. |
Such…that | Diễn tả mức độ hoặc kết quả đáng kể. | It was such a hot day that we decided to go swimming. |
The…the | Khiến cho mức độ của một điều kiện tăng hoặc giảm tương ứng với một sự kiện. | The more you practice, the better you’ll become. |
>> Tìm hiểu về vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh (gerund)
- Lưu ý:
-Trong cấu trúc liên từ tương quan với cụm neither…nor và either…or, động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ. Ví dụ: Either the red shirt or the blue one fits me. (Hoặc áo sơ mi màu đỏ phù hợp tôi, hoặc áo sơ mi màu xanh phù hợp tôi.)
-Trong cấu trúc liên từ tương quan với cụm both…and và not only…but also, động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó. Ví dụ: Not only the movie but also the book was captivating. (Không chỉ bộ phim mà cả quyển sách cũng lôi cuốn.)

2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc là những liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối một câu phụ (subordinate clause) với một câu chính (main clause). Câu phụ không thể tồn tại một mình và cần sự hỗ trợ từ câu chính để truyền đạt ý nghĩa đầy đủ.
Liên từ phụ thuộc | Cách dùng | Ví dụ |
Although / Though | Diễn tả một sự phân loại hoặc điều kiện đối lập. | Although it was raining, we went for a walk. |
Because / Since | Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. | We stayed home because it was too cold outside. |
If | Đưa ra một điều kiện hoặc giả định và kết quả tương ứng. | If you study hard, you will pass the exam. |
When | Diễn tả thời gian hoặc điều kiện thời gian. | We’ll go to the park when the sun comes out. |
While. | Khi diễn ra hai sự việc cùng một lúc. | I like to listen to music while I’m cooking. |
Until | Diễn tả thời gian hoặc điều kiện thời gian đến khi một sự việc xảy ra. | I’ll wait here until you come back. |
Unless | Diễn tả điều kiện phủ định, nếu không có điều kiện đó thì một sự việc sẽ xảy ra. | I won’t go to the party unless my friend comes too. |
After | Diễn tả thời gian sau một sự việc hoặc điều kiện xảy ra. | We’ll have dinner after I finish my work. |
Before | Diễn tả thời gian trước một sự việc hoặc điều kiện xảy ra. | I’ll meet you before the concert starts. |
>> Dành cho bạn: Lý thuyết và công thức passive voice – câu bị động tiếng Anh
3. Bài tập
Bài tập: Điền liên từ trong tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- She loves to read,___she also enjoys watching movies.
- We can go to the park___the weather is nice.
- He is a talented musician,___he is also a skilled painter.
- ___he studied hard, she didn’t pass the exam.
- I’ll wait for you___you finish your work.
- I’ll come to your party___I have other plans.
- He is both friendly___helpful to everyone.
- ___you leave, make sure you turn off the lights.
- She can play the piano___her brother plays the guitar.
- We should finish our work___the deadline.
Đáp án:
- but
- if
- and
- Although
- until
- unless
- and
- Before
- while
- before