Tìm hiểu, phân tích bài thơ Viếng lăng Bác – Ngữ văn 9
Nội dung bài thơ Viếng lăng Bác:
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng.
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim.
Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…
1. Mở bài: Tìm hiểu chung tác giả, tác phẩm bài thơ Viếng lăng bác
1.1. Tác giả
- Phan Thanh Viễn, còn được biết đến với bút danh Viễn Phương hay Đoàn Viễn, là một trong những gương mặt nhà thơ tiêu biểu trong lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam. Ông sinh năm 1928 và mất năm 2005 tại TP.HCM, quê quán tại xã Tân Châu, tỉnh An Giang.
- Trong suốt 30 năm tham gia chiến đấu vì độc lập tự do của dân tộc, Viễn Phương đã có những cống hiến đáng kể cho sự nghiệp cách mạng. Truyện ngắn và thơ là hai thể loại sở trường trong sáng tác của ông. Trong đó, thơ là thể loại giúp ông đạt được nhiều thành công nhất trong con đường nghệ thuật. Ngoài ra, các tác phẩm thuộc thể loại ký của ông cũng được đánh giá rất cao.
- Các tác phẩm tiêu biểu của Viễn Phương bao gồm: Quê hương địa đạo, Lòng mẹ, Thơ với tuổi thơ, Ngàn say mây trắng, Miền sông nước, Tháng bảy mưa ngâu, Đá hoa cương, Sắc lụa Trữ La, Phù sa quê mẹ, Hình bóng thương yêu, Gió lay hương quỳnh và Ngôi sao xanh.
- Trong các tác phẩm của mình, Viễn Phương chủ yếu tập trung khám phá và ca ngợi vẻ đẹp của đất nước, con người trong những cuộc chiến đấu trường kỳ và đầy gian khổ của dân tộc. Phong cách thơ của ông giàu cảm xúc, sâu lắng, tha thiết; giọng thơ nhỏ nhẹ, trong sáng như đang thầm thì; ngôn ngữ thơ đậm đà bản sắc dân tộc. Trong giới nghệ thuật, thơ Viễn Phương được đánh giá là nền nã, man mác, có sự day dứt mà không hề cầu kỳ, kênh kiệu, khoa ngôn. Thơ của ông chính là tấm gương phản chiếu những gì ông thấy trong đời sống của mình.
- Năm 2001, Viễn Phương được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, một sự công nhận xứng đáng cho những đóng góp của ông trong nghệ thuật và văn hóa của Việt Nam.
1.2. Tác phẩm thơ Viếng lăng bác
- Bài thơ Viếng lăng Bác được in trong tập thơ “Như mây mùa xuân”, xuất bản năm 1978. Viễn Phương đã sáng tác bài thơ này vào tháng 4 năm 1976, chỉ sau một năm kể từ khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc thắng lợi, miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất. Đúng vào năm 1976, công trình lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành và Viễn Phương – một trong số ít đồng bào chiến sĩ miền Nam có cơ hội viếng thăm lăng Bác. Bài thơ này là những cảm xúc chân thật của nhà thơ khi đứng trước lăng của Hồ Chủ tịch. Đó là những xúc động thiêng liêng, sự thành kính và lòng biết ơn vô hạn mà Viễn Phương dành cho “vị cha già của dân tộc”.
- Bố cục: Bài thơ được chia làm 4 phần:
Phần 1: Khổ 1 (cảm xúc khi nhân vật đến lăng Bác).
Phần 2: Khổ 2 (cảm xúc khi cùng dòng người tiến vào lăng viếng Bác).
Phần 3: Khổ 3 (cảm xúc diễn ra khi ở trong lăng).
Phần 4: Khổ 4 (cảm xúc sau khi dời lăng).
2. Thân bài: Phân tích bài thơ Viếng lăng bác
2.1. Phân tích khổ thơ 1
- Viễn Phương, một con người gốc miền Nam, từng tham gia vào những trận đánh nơi chiến trường Nam Bộ xa xôi. Giống như nhiều người đồng bào và chiến sĩ miền Nam khác, ông luôn ước ao được đến thăm lăng Bác. Vì vậy, khi đứng trước lăng Hồ Chủ tịch, đặc biệt là sau khi miền Nam đã giải phóng và đất nước đã thống nhất, nhà thơ không thể kìm nén được sự xúc động.
- Câu thơ đầu tiên của bài thơ Viếng lăng Bác đã bày tỏ được cảm xúc bồi hồi và xúc động sâu xa của Viễn Phương:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
- Viễn Phương sử dụng ngôn từ giản dị và câu thơ như một lời trần thuật, thông báo ngắn gọn về bản thân tác giả đến từ miền Nam, nơi đã trải qua nhiều khó khăn và gian khổ khi đứng tuyến đầu chống dịch của Tổ quốc. Sau bao nhiêu năm mong mỏi, Viễn Phương đã có cơ hội đến thăm lăng Bác vào thời điểm lăng vừa được khánh thành. Sự xúc động và lòng biết ơn của ông dành cho vị lãnh tụ tuyệt vời của dân tộc Việt Nam đã được thể hiện rõ nét trong bài thơ của ông.
- Tác giả đã sử dụng đại từ nhân xưng thân tình “Con – Bác” để thể hiện sự gần gũi, thân thiết và tình cảm mà ông dành cho Bác. Đây là một lối nói đặc trưng của người miền Nam, mang đầy tình cảm yêu thương ruột thịt và lòng tôn kính vô hạn với vị cha già của dân tộc. => Tạo nên một cảm giác gần gũi, như một đứa con xa nhà, nay mới được trở về bên vị cha già kính yêu của dân tộc. Điều này thể hiện rõ sự tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc của tác giả dành cho Bác.
- Tác giả còn sử dụng biện pháp nghệ thuật tu từ nói giảm, nói tránh khi thay thế từ “viếng” bằng từ “thăm”. Từ “thăm” giúp giảm bớt nỗi đau thương, mất mát khi những người con miền Nam chỉ có thể gặp Bác trong lăng. Từ ngữ này cũng giúp giảm bớt sự tiếc nuối của tác giả khi Bác đã không còn ở bên cạnh nhân dân, đặc biệt là những người con Miền Nam, cùng đón nền hòa bình độc lập dân tộc mà Bác đã cống hiến cả đời để thực hiện hóa.
- Khi đứng trước lăng Chủ tịch, tác giả đã viết về ấn tượng đầu tiên về hàng tre xanh mát bằng những câu thơ đầy tình cảm:
-Tác giả sử dụng từ cảm thán “Ôi!” để thể hiện niềm xúc động và niềm tự hào của mình khi nhìn thấy hàng tre quanh lăng Bác.
-Hình ảnh “hàng tre bát ngát” không chỉ tả thực về quang cảnh mà tác giả đã nhìn thấy quanh lăng Bác, mà còn gợi nhớ đến những xóm làng Việt Nam với sự gần gũi và thân thiết.
- Tác giả còn sử dụng nghệ thuật ẩn dụ trong hình ảnh “hàng tre xanh xanh Việt Nam” để tượng trưng cho:
- Tre là loài cây thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian Việt Nam. Sức sống tràn đầy của tre tượng trưng cho những con người Việt Nam trong chiến tranh, mạnh mẽ và kiên cường.
- “Hàng tre” mà tác giả miêu tả gợi lên hình ảnh một quân đội hùng tráng với tinh thần kiên cường, bất khuất. Dù trong “bão táp mưa sa”, “hàng tre” ấy vẫn đứng bên cạnh canh giữ cho giấc ngủ ngàn thu của Người.
- Sử dụng thành ngữ “bão táp mưa sa” gắn với “hàng tre”, tác giả nhớ về những khó khăn, gian khổ mà đất nước và nhân dân Việt Nam đã trải qua. Trong những cuộc chiến khắc nghiệt ấy, dân ta đã phải “chung lưng, đấu cật” để mang lại hòa bình độc lập như ngày hôm nay.
- Cách miêu tả hình ảnh hàng tre qua cụm từ “đứng thẳng hàng” đã đem lại cho người đọc hình dung về dáng dấp cứng cỏi, hiên ngang, kiên cường, bất khuất, đúng như tính cách vốn có của người dân Việt Nam.
>> Cùng Marathon Education tìm hiểu: Mây và sóng – Bài soạn đầy đủ và chi tiết nhất
2.2. Phân tích khổ thơ 2
- Những dòng thơ này tạo nên bức tranh về hình ảnh dòng người đến viếng lăng Bác với tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn vô hạn.
- Sự kết hợp giữa hai hình ảnh “mặt trời” cũng rất ý nghĩa:
- Trong câu thơ đầu tiên, mặt trời là tấm áo khoác sưởi ấm và soi sáng cho cuộc sống. Đó là mặt trời của thiên nhiên, một biểu tượng của sức mạnh, sự sống và phong cách Hồ Chí Minh.
- Trong câu thơ thứ hai, mặt trời là ẩn dụ của Bác Hồ, người đã sưởi ấm và soi sáng cho dân tộc. Tình yêu và lòng biết ơn của người dân Việt Nam với Bác Hồ cũng như với mặt trời là vô hạn.
- Hình ảnh “dòng người” trong câu thơ thứ ba cho thấy sự đoàn kết và tình cảm sâu sắc của người dân Việt Nam với nhà lãnh đạo của mình. Họ đến viếng lăng để tưởng nhớ và bày tỏ lòng biết ơn của mình.
- Câu thơ cuối cùng với hình ảnh “bảy mươi chín mùa xuân” nhắc đến sự hi sinh của Bác Hồ trong 79 năm cuộc đời. Đó là một sự hy sinh vô cùng lớn lao và ý nghĩa, được nhân dân Việt Nam tôn vinh và ghi nhớ mãi mãi.
2.3. Phân tích khổ thơ 3
Khi bước vào lăng, thời gian dường như chẳng còn chuyển động, mọi thứ đều yên tĩnh và trang trọng với ánh sáng dịu êm trong không gian bên trong lăng Bác:
- Sử dụng từ “giấc ngủ” để nói về Bác, tác giả muốn truyền tải ý niệm rằng Bác đã đi về với bình yên và an nghỉ sau một cuộc đời cống hiến cho dân tộc.
- Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” được dùng để miêu tả không gian bên trong lăng, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thanh tao, cao đẹp của Bác. Tác giả cũng muốn bày tỏ lòng tri ân sâu sắc của mình đối với Bác, với tư cách là một người con miền Nam.
- Từ “vẫn” và “mãi mãi” được sử dụng để ám chỉ rằng dù Bác đã ra đi, tình yêu và tưởng nhớ của nhân dân Việt Nam dành cho Bác sẽ vĩnh viễn tồn tại. Hình ảnh “trời xanh” trong câu thơ cũng mang ý nghĩa biểu tượng cho dân tộc Việt Nam, và tình yêu đất nước của Bác như mặt trời luôn chiếu sáng rọi lên cho dân tộc Việt Nam đi đến tương lai.
- Câu thơ cuối cùng với từ “nhói” thể hiện sự đau đớn, nuối tiếc và nhớ thương không thể nào diễn tả hết. Tác giả cũng hướng đến một tương lai tươi sáng, cầu nguyện cho dân tộc Việt Nam được sống trong hạnh phúc và tự do.
2.4. Phân tích khổ thơ 4
- Sau khi được đến gặp Bác và trò chuyện, tác giả đã phải nói lời tạm biệt với nỗi đau buồn và lưu luyến trong lòng. Tác giả cảm thấy rằng muốn ở lại bên Bác lâu hơn, để được ở gần Người và làm một phần trong những gì tô đẹp hơn cho lăng Bác.
- Câu thơ đầu tiên “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” thể hiện sự chia xa và nỗi nhớ thương vô cùng da diết của tác giả. Tuy nhiên, tác giả vẫn hy vọng được ở lại gần Bác hơn.
- Để diễn tả mong muốn này, tác giả sử dụng ba câu thơ liên tiếp, bắt đầu bằng “Muốn làm” để truyền tải sự mong muốn mãnh liệt của mình. Hình ảnh của “con chim”, “đóa hoa” và “cây tre” đều là những vật phẩm có trong lăng Bác. Tác giả mong muốn hóa thân thành những vật phẩm này để được ở gần Bác hơn, với hy vọng được góp phần tô đẹp cho cảnh quan quanh lăng Bác.
- Điều đặc biệt là qua hình ảnh “cây tre trung hiếu”, tác giả cũng muốn tôn vinh vẻ đẹp bất khuất, trung hiếu của con người Việt Nam. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng hình ảnh “cây tre trung hiếu” và “hàng tre bát ngát” ở đầu bài thơ, tạo nên một kết cấu đầu cuối tương ứng, thể hiện được mong ước và tấm lòng tác giả dành cho Bác.
>> Tìm hiểu nội dung bài Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ
3. Kết bài: Giá trị nội dung và nghệ thuật
- Giá trị nội dung: Thể hiện sự xúc động, thành kính và tự hào của người dân miền Nam khi thăm lăng Bác sau khi miền Nam giải phóng và thống nhất đất nước.
- Giá trị nghệ thuật:
-Tác giả đã sử dụng nhịp thơ chậm và kết hợp giữa thể thơ 8 chữ với dòng thơ 7 hoặc 9 chữ để tạo nên một tác phẩm chất lượng cao, thể hiện được tâm trạng và cảm xúc của tác giả. Đặc biệt, khổ thơ cuối cùng với nhịp đánh nhanh hơn, dồn dập hơn qua biện pháp tu từ điệp ngữ, thể hiện sự khát khao và mong muốn hóa thân của tác giả.
-Sử dụng hệ thống hình ảnh thơ sáng tạo và đặc sắc, kết hợp giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng. Những hình ảnh ẩn dụ mang tính biểu tượng như “mặt trời trong lăng”, “tràng hoa”, “trời xanh” đã tạo nên một không gian gần gũi, quen thuộc trong bài thơ và mang lại giá trị biểu cảm cao.
>> Phân tích nội dung và nghệ thuật Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Fatal error: Uncaught wfWAFStorageFileException: Unable to save temporary file for atomic writing. in /opt/bitnami/wordpress/wp-content/plugins/wordfence/vendor/wordfence/wf-waf/src/lib/storage/file.php:34 Stack trace: #0 /opt/bitnami/wordpress/wp-content/plugins/wordfence/vendor/wordfence/wf-waf/src/lib/storage/file.php(658): wfWAFStorageFile::atomicFilePutContents() #1 [internal function]: wfWAFStorageFile->saveConfig() #2 {main} thrown in /opt/bitnami/wordpress/wp-content/plugins/wordfence/vendor/wordfence/wf-waf/src/lib/storage/file.php on line 34