Thành phần biệt lập là gì? Ví dụ về các thành phần biệt lập

[email protected] - 14/08/2023

Để giúp cho câu nói trở nên ý nghĩa và nổi bật hơn người ta thường dùng thành phần biệt lập. Vậy thành phần biệt lập là gì? Hôm nay mời bạn cùng Marathon Education tìm hiểu về khái niệm và các thành phần biệt lập qua bài viết sau đây. 

1. Thành phần biệt lập là gì?

Trong một câu, chúng ta có nhiều thành phần khác nhau như chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ… Tuy nhiên, nếu có một số thành phần không tham gia vào việc diễn đạt sự việc trong câu, thì chúng được gọi là thành phần biệt lập.

Những thành phần biệt lập này thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc, thể hiện độ tin cậy đối với sự việc được nói đến hoặc để thể hiện quan hệ giữa những người giao tiếp với nhau. Thậm chí, chúng còn có thể được dùng để gọi, giải thích một sự vật hiện tượng nào đó trong đời sống.

>> Xem thêm: Phân biệt nghĩa tường minh và hàm ý – Ngữ văn 9

2. Các thành phần biệt lập

2.1. Thành phần tình thái

Thành phần tình thái trong câu được sử dụng để thể hiện cách nhìn của người nói đối với những sự việc được đề cập. Nó giúp cho người nói hoặc người viết có thể đánh giá một cách chính xác hơn về sự vật, sự việc trong câu.

Với thành phần tình thái, bạn có thể biểu lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình đối với nội dung được trình bày trong câu. Điều này giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể hiểu rõ hơn về quan điểm của người nói hay người viết.

Cách nhận biết: Chúng ta có các nhóm thành phần tình thái sau đây:

  • Nhóm chỉ thái độ tin cậy: bao gồm các từ như chắc, chắc là, có lẽ, hình như, … Nhóm này được dùng để biểu thị mức độ tin cậy của người nói đối với sự việc được đề cập trong câu.
  • Nhóm chỉ quan điểm cá nhân: bao gồm các từ như theo tôi, theo quan điểm của,… Nhóm này được dùng để biểu thị quan điểm cá nhân của người nói đối với sự việc được đề cập trong câu.
  • Nhóm chỉ thái độ của người nói đối với người nghe: bao gồm các từ như à, hả, hử, nhé, nhỉ, đây, đấy, ….ở cuối câu. Nhóm này được dùng để biểu thị cảm xúc hay thái độ của người nói đối với người nghe.

hoc-thu-voi-gv-truong-chuyen

 

 

Ý nghĩa:

  • Thành phần tình thái giúp chúng ta biểu thị độ tin cậy đối với sự việc được đề cập trong câu.
  • Giúp chúng ta biểu thị nguồn ý kiến của sự việc được đề cập trong câu.
  • Giúp chúng ta biểu thị thái độ, quan hệ giữa người nói và người nghe.

>> Dành cho bạn: Soạn bài Nghị luận trong văn bản tự sự – Ngữ văn lớp 9

2.2. Thành phần cảm thán

Thành phần cảm thán trong câu giúp chúng ta bộc lộ tâm trạng của mình, như vui, mừng, buồn, giận… Nó cho phép chúng ta thể hiện cảm xúc và tư tưởng tình cảm của mình, ví dụ như tình yêu, tự hào,…

Thành phần cảm thán trong câu có thể được tách ra thành một câu riêng (câu đặc biệt). Mặc dù không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa của câu nhưng thành phần cảm thán vẫn rất quan trọng trong việc truyền tải tâm trạng và thể hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Những câu nói hoặc câu viết có chứa các từ ngữ cảm thán, như là: ồ, trời ơi, ôi, …
  • Các câu có chứa các ký tự đặc biệt như chấm than, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, dấu chấm than kép, dấu chấm phẩy kép,…
  • Các câu có diễn tả tâm trạng, cảm xúc mạnh mẽ của người nói hoặc người viết, ví dụ như: “Tôi vui quá!”, “Anh ấy thật tuyệt vời!”, “Cảm giác này thật tuyệt vời!”.

Thành phần cảm thán thường sẽ xuất hiện trong các tác phẩm truyện, thơ… Bạn có thể xem thành phần cảm thán qua nội dung chuyện người con gái nam xương

2.3. Thành phần gọi – đáp

Thành phần gọi đáp là một phần quan trọng trong việc tạo lập và duy trì mối quan hệ giao tiếp giữa người nói hoặc người viết với người nghe hoặc người đọc. Nó giúp chúng ta thể hiện thái độ của mình và thiết lập cuộc thoại hoặc duy trì cuộc giao tiếp.

Để nhận biết các câu nói hoặc câu viết có chứa thành phần gọi đáp, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Các từ ngữ gọi đáp, ví dụ như: thưa ông, thưa bà, anh ơi, …
  • Các câu nói hoặc câu viết có diễn tả sự tôn trọng hoặc quan tâm đến người nghe hoặc người đọc, ví dụ như: “Anh có cần giúp gì không?”, “Chị có thể giải thích rõ hơn được không?”.
  • Các câu có chứa các từ như “xin lỗi”, “cảm ơn”, “vui lòng”,… để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đến người nghe hoặc người đọc.

2.4. Thành phần phụ chú

Thành phần phụ chú là một phần quan trọng trong việc bổ sung thông tin và chi tiết cho nội dung chính của câu. Nó giúp chúng ta thể hiện thái độ, tâm trạng hoặc xuất xứ của lời nói hoặc văn bản.

Để nhận biết các câu nói hoặc câu viết có chứa thành phần phụ chú, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Các từ, cụm từ hoặc cụm chủ-vị được đặt giữa hai dấu gạch ngang (- -), hai dấu phẩy (‘ ‘), hoặc hai dấu ngoặc kép (” “).
  • Các câu có chứa các chi tiết bổ sung và cụ thể cho nội dung chính của câu, ví dụ như: “Chúng tôi sẽ gặp nhau vào thứ Bảy – ngày sinh nhật của tôi”, “Người đàn ông đó – người mà tôi đã gặp ở sân bay – đã giúp tôi rất nhiều”.
  • Các câu có chứa các dấu hai chấm để giới thiệu hoặc bổ sung cho nội dung chính của câu, ví dụ như: “Tôi có một lời khuyên cho bạn: hãy tận hưởng cuộc sống”, “Cô ấy đã nói rằng: ‘Tôi muốn đi du lịch’ “.

>> Có thể bạn cần: Văn 9 sự phát triển của từ vựng

3. Luyện tập các thanh phần biệt lập

Bài tập 1: Hãy xác định thành phần biệt lập trong các câu sau:

a) “Anh ấy, người tôi đã gặp ở quán cà phê, đang đợi tôi ở ngoài”.

b) “Cô ấy, người tôi yêu quý, đã bỏ rơi tôi”.

c) “Cây thật đẹp, thế mà không ai chăm sóc”.

d) “Anh ấy nói: ‘Tôi không muốn làm việc này nữa'”.

Đáp án:

a) “người tôi đã gặp ở quán cà phê”

b) “người tôi yêu quý”

c) không có thành phần biệt lập

d) “‘Tôi không muốn làm việc này nữa'”

 

Bài tập 2: Tại sao nắm vững kiến thức về các thành phần biệt lập là quan trọng trong việc viết văn?

Đáp án tham khảo: Nắm vững kiến thức về các thành phần biệt lập là quan trọng trong việc viết văn vì nó giúp cho người viết có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Khi sử dụng các thành phần biệt lập, người viết có thể tạo ra các câu văn trôi chảy và sáng tạo hơn, từ đó cải thiện được chất lượng của bài viết.

 

Bài tập 3: Cho các câu sau đây, hãy xác định thành phần biệt lập:

a) “Cây cối, đồi núi, sông nước đều là những điều tôi yêu thích.”

b) “Anh ấy nói: ‘Tôi sẽ không quên những ngày tuyệt vời này.'”

c) “Hôm nay, thứ Năm, tôi có một buổi học tuyệt vời.”

Đáp án:

a) không có thành phần biệt lập

b) “‘Tôi sẽ không quên những ngày tuyệt vời này.'”

c) không có thành phần biệt lập

 

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức và bài tập về môn Ngữ văn 9 các thành phần biệt lập để giúp bạn học tốt hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham gia lớp học online cùng với Marathon để biết thêm nhiều kiến thức hay ho và nâng cao kỹ năng của mình nhé!

bottom-banner

Các Bài Viết Liên Quan