Phân tích bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy – Ngữ văn 9

[email protected] - 24/10/2023

Nội dung bài thơ Ánh trăng:

Hồi nhỏ sống với đồng

với sông rồi với bể

hồi chiến tranh ở rừng

vầng trăng thành tri kỷ

Trần trụi với thiên nhiên

hồn nhiên như cây cỏ

ngỡ không bao giờ quên

cái vầng trăng tình nghĩa

Từ hồi về thành phố

quen ánh điện cửa gương

vầng trăng đi qua ngõ

như người dưng qua đường

Thình lình đèn điện tắt

phòng buyn-đinh tối om

vội bật tung cửa sổ

đột ngột vầng trăng tròn

Ngửa mặt lên nhìn mặt

có cái gì rưng rưng

như là đồng là bể

như là sông là rừng

Trăng cứ tròn vành vạnh

kể chi người vô tình

ánh trăng im phăng phắc

đủ cho ta giật mình

Hồ Chí Minh, 1978

1. Sơ lược về tác giả Nguyễn Duy

  • Nguyễn Duy (1948) là một nhà thơ trẻ tiêu biểu của văn học lãng mạn, đã trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
  • Ngoài việc sáng tác thơ, ông còn viết tiểu thuyết và bút kí. Nguyễn Duy đã có niềm đam mê với việc sáng tác thơ từ khi còn học cấp ba.
  • Năm 1965, ông từng làm tiểu đội trưởng dân quân trực chiến chống Mỹ tại một vùng chiến đấu quan trọng.
  • Năm 1966, ông gia nhập quân đội và trở thành lính đường dây của bộ đội thông tin, tham gia các trận chiến tại Khe Sanh, Nam Lào, miền Nam và biên giới phía Bắc. Trong thời gian này, ông trở thành một trong những nhà thơ trẻ nổi tiếng trong thế hệ nhà văn chống Mỹ cứu nước. Năm 2007, ông đã được nhà nước vinh danh bằng Giải thưởng Văn học Nghệ thuật danh giá.

nguyen-duy
  • Các tác phẩm của Nguyễn Duy được chia thành hai giai đoạn với cảm hứng sáng tác khác nhau trong từng giai đoạn:

– Trước đổi mới: Thơ của Nguyễn Duy tập trung vào chiến tranh và quê hương, thường mang tính phi sử thi, miêu tả những vẻ đẹp giản dị, thể hiện sự đau khổ, hy sinh và cuộc sống của người nông dân trong xã hội đương thời.

– Sau đổi mới: Thơ của Nguyễn Duy tiếp tục phát triển và đổi mới theo hướng lãng mạn và tình cảm hơn. Ông thể hiện những cảm xúc sâu sắc, tình yêu và những trăn trở về cuộc sống, tình dục và tình yêu quê hương. Phong cách của ông trở nên tinh tế hơn, sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và biểu đạt tốt hơn.

>> Xem thêm: Tìm hiểu, phân tích bố cục, nội dung văn bản Tôi đi học

2. Phân tích Ánh trăng của Nguyễn Duy

2.1. Hoàn cảnh sáng tác bài Ánh trăng

  • Bài thơ “Ánh trăng” được sáng tác vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ sau 3 năm kể từ khi đất nước giành được giải phóng. Lúc này, không còn chiến tranh, những người lính sống sót đã trở về và thích nghi với cuộc sống mới trong thành phố đầy sự phồn hoa.
  • Bài thơ được xuất bản trong tập thơ cùng tên và nhận được Giải A của Hội Nhà văn Việt Nam vào năm 1984.

2.2. Bố cục tác phẩm

  • Phần một: 2 khổ đầu.
  • Phần hai: 2 khổ tiếp.
  • Phần ba: 2 khổ cuối.

2.3. Nội dung bài Ánh trăng

2.3.1. Vầng trăng được tái hiện trong quá khứ

  • Khổ thơ đầu tuy ngắn nhưng với giọng tâm tình, thủ thỉ, kết hợp với biện pháp tu từ liệt kê, tác giả đã gợi lên nhiều hoài niệm về một tuổi thơ sống gắn bó, gần gũi với thiên nhiên của chính mình:

– Tác giả sử dụng hai chữ “hồi” ở câu thơ thứ nhất và thứ ba như một dấu chấm dừng cho khổ thơ, đánh dấu ranh giới giữa tuổi thơ và trưởng thành. Ánh trăng không chỉ chiếu sáng lên những hình ảnh về quá khứ mà còn mang đến tiếng nói tâm tình sâu lắng và thiết tha.

– Không gian đầy ắp kỷ niệm mát lành và ân tình của quê hương được mở ra trong hai câu thơ đầu tiên, với hình ảnh ánh trăng lung linh trên cánh đồng, dòng sông và bãi biển.

– Tiếp theo đó là những năm tháng tuổi thơ của cậu bé ở vùng nông thôn, gắn liền với ký ức về những ngày dạo chơi cùng bạn bè trên cánh đồng, bên bờ sông và biển. Ánh trăng luôn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong mọi nơi cậu bé đi qua.

bai-tho-anh-trang-1

  • Trong sự chuyển động không ngừng của thời gian, cậu bé nông thôn đã trưởng thành và trở thành một người lính. Khi là một người lính, hình ảnh “hồi chiến tranh ở rừng” mang đến nhiều kỷ niệm:

– Được gợi nhắc về những năm tháng đầy khó khăn trên chiến trường, ánh trăng soi đường trong hành quân, dẫn lối cho những người lính tiến về phía trước, là nguồn động lực tinh thần không thể thiếu trong môi trường chiến đấu khốc liệt.

– Ánh trăng trở thành người bạn tri kỷ, chia sẻ mọi khó khăn và thiếu thốn, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn cùng với những người lính trong những năm tháng chiến tranh.

– Sử dụng từ “với” lặp lại ba lần, tác giả đã làm nổi bật tình cảm gắn bó và thắm thiết giữa nhân vật trữ tình và thiên nhiên. Dù thời gian trôi qua, thế giới thay đổi, nhưng ánh trăng vẫn luôn theo sát tác giả, từ khi còn bé đến khi trưởng thành, không bao giờ biến mất.

  • Tác dụng của phép nghệ thuật nhân hóa trong câu thơ “vầng trăng thành tri kỉ”:

– Câu thơ này gợi nhớ tác giả về những kỷ niệm trong những đêm hành quân hay gác giữa rừng, khi ánh trăng trở thành người bạn đồng hành chiếu sáng cho con đường.

– Ánh trăng trở thành người bạn thân thiết, tri âm và tri kỷ, luôn hiện diện để cùng chia sẻ gian khổ, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống của người lính.

  • Trong khổ thơ thứ hai, khi tác giả hồi tưởng về quá khứ, chúng ta có thể nhận thấy sự gắn bó mật thiết của con người với thiên nhiên:

– Tác giả sử dụng phép so sánh “trần trụi, hồn nhiên” kết hợp với phép liệt kê “thiên nhiên, cây cỏ” để nhấn mạnh lối sống đơn giản, tự nhiên của con người trong quá khứ. Lúc đó, mọi niềm vui, nỗi buồn đều gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên, đặc biệt là với ánh trăng.

– Từng bức tranh thiên nhiên trong khổ thơ khơi dậy sự ngưỡng mộ của tác giả trước vẻ đẹp giản dị, trong sáng của ánh trăng.

– Ánh trăng trong đoạn thơ này trở thành biểu tượng của tình nghĩa, tác giả viết “Ngỡ không bao giờ quên, cái vầng trăng tình nghĩa”. Từ “ngỡ” mang ý nghĩa thể hiện những thay đổi trong cảm xúc hay câu chuyện. Sử dụng phép nhân hóa “cái vầng trăng tình nghĩa”, tác giả gợi lên sự bền vững và vĩnh cửu của mối quan hệ giữa con người và ánh trăng.

– Dù có trải qua bao nhiêu thay đổi, con người vẫn luôn coi trăng như tri kỉ, như một người bạn đồng hành trung thành. Từ đó, tình cảm đan xen giữa con người và ánh trăng trở thành một liên kết không thể phai nhạt, luôn ấm áp và mãi mãi tồn tại.

>> Mời bạn cùng học với Marathon: Phân tích Tiếng nói của văn nghệ – Nguyễn Đình Thi

2.3.2. Vầng trăng ở hiện tại

  • Sau khi chiến tranh kết thúc, các người lính rời xa núi rừng và trở về đô thị hiện đại của thành phố.
  • Thông qua việc nhân hóa “ánh điện cửa gương,” ta thấy cuộc sống hiện đại đầy đủ tiện nghi. Mặc dù vậy, vầng trăng vẫn tròn đầy và lặng lẽ đi qua thành phố, nhưng người ta chỉ coi trăng như một nguồn ánh sáng.
  • Hình ảnh so sánh “vầng trăng đi qua ngõ – như người dưng qua đường” thể hiện sự thay đổi liên tục trong cuộc sống hàng ngày: có những thứ mới thay thế những thứ cũ.

=> Hoàn cảnh thay đổi khiến con người thay đổi, quên đi những tình cảm trong quá khứ.

  • Tình huống bất ngờ xuất hiện (khổ 4):

– Sự việc bất ngờ là mất điện được nhấn mạnh thông qua phép đảo ngữ từ “thình lình” và “đột ngột” đặt lên đầu câu.

– Ba động từ “vội, bật, tung” được sắp xếp liền nhau để diễn tả sự khó chịu và hành động khẩn trương của nhân vật trữ tình trong việc tìm nguồn sáng.

– Ngay lúc đó, vầng trăng xuất hiện “đột ngột,” gây bàng hoàng và xúc động cho con người.

hoc-thu-voi-gv-truong-chuyen

 

 

2.3.3. Cảm nhận của tác giả trước vầng trăng sáng

  • Tâm trạng và cử chỉ của con người khi đối diện với vầng trăng:

– Con người ngửa mặt lên và nhìn thẳng vào vầng trăng, tạo ra một tư thế trực tiếp đối mặt.

– Vầng trăng tròn được nhân hóa, như một thể hiện của thiên nhiên trong sáng và tươi mát. Nó cũng mang trong mình kỷ niệm về những ngày tháng tươi đẹp và bạn bè thân thiết.

– Một loạt các so sánh và liệt kê được sử dụng, như “như là đồng là bể, như là sông là rừng,” để diễn tả dòng hoài niệm tràn về và sự nhận thấy rằng trăng là một người bạn tri kỷ từ ngày xưa.

=> Cảm xúc thường tràn đầy trong lòng người, dù có cố gắng kìm nén, vẫn không thể ngăn chặn sự thổn thức trào ra.

  • Hình ảnh sâu lắng kết thúc bài thơ:

– Vầng trăng tròn đầy vành vạnh mang hai ý nghĩa: nó tượng trưng cho sự tròn đầy lung linh của trăng và vẻ đẹp vĩnh hằng của vũ trụ. Đồng thời, nó gợi lên những kỷ niệm tươi đẹp không thể phai mờ đi.

– Vầng trăng được nhân hóa và miêu tả như “người vô tình,” trong khi ánh trăng im lặng và phăng phắc. Điều này gợi lên thái độ bao dung và nhân hậu của con người.

– Vầng trăng tròn vành vạnh – con người vô tình, ánh trăng im phăng phắc – con người vô tình.

=> Câu thơ cuối cùng mang ý nghĩa nhân văn, làm cho con người tỉnh thức và đánh thức lương tâm, nhận thấy rằng những điều bình thường và quen thuộc trong cuộc sống đáng được trân trọng, và quan trọng hơn là biết tỉnh thức đến lương tâm.

>> Cẩm nang Ngữ văn: Khái niệm văn học dân gian và các thể loại văn học dân gian Việt Nam

bai-tho-anh-trang-2

2.4. Giá trị nội dung, nghệ thuật

  • Giá trị nội dung: Bài thơ “Ánh trăng” nhắc nhở về những ngày tháng gian lao đã trôi qua trong cuộc sống của người lính, những ngày họ đã dành cho thiên nhiên và đất nước. Bài thơ nhắc nhở chúng ta rằng cần có một thái độ sống tích cực, như việc uống nước nhớ nguồn, luôn nhớ về quá khứ nghĩa tình và những kí ức đã trải qua. Bởi vì quá khứ đáng được trân trọng và ghi nhớ.
  • Giá trị nghệ thuật:

Bài thơ Ánh trăng được viết theo thể thơ năm chữ, có một cấu trúc mạch lạc và rõ ràng.

– Bài thơ kết hợp giữa nghệ thuật tự sự và trữ tình, tạo ra những hình ảnh thơ đặc sắc và sống động.

– Sử dụng các biện pháp như đảo ngữ, so sánh, nhân hóa, hoán dụ, bài thơ mang đến một tính biểu cảm cao, giọng điệu tâm tình tự nhiên, giúp người đọc chìm đắm trong dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình.

– Các hình ảnh trong bài thơ giàu tính biểu cảm và biểu tượng.

Bài thơ trên đã khắc họa một ánh trăng thật đẹp, bạn có cảm nhận như thế nào? Hãy chia sẻ cho Marathon Education biết với nhé!!

bottom-banner

Các Bài Viết Liên Quan