Lý thuyết về passive voice – câu bị động lớp 12

[email protected] - 27/07/2023

Câu bị động là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết sau đây của Marathon Education chúng ta sẽ tìm hiểu về câu bị động lớp 12, cách sử dụng câu bị động, cách chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động và các công thức bị động trong tiếng Anh.

Lý thuyết về passive voice

1. Cách sử dụng câu bị động

  • Câu bị động được sử dụng để giải thích chủ thể (ai, cái gì) đã thực hiện hành động. Trong câu bị động, hành động của chủ thể được thể hiện qua động từ. Ví dụ:

Active: The dog chased the cat.

Passive: The cat was chased by the dog.

⇒ Xét ví dụ trên, “the cat” là chủ thể trong câu bị động, “was chased” là động từ bị động.

 

  • Câu bị động cũng được sử dụng khi người viết không muốn nêu chủ thể là người thực hiện hành động. Ví dụ:

Active: They are building a new hospital.

Passive: A new hospital is being built.

⇒ Người viết không muốn nói rõ ai đang xây dựng bệnh viện mới, chính vì thế câu bị động được sử dụng thay cho câu chủ động.

>> Có thể bạn cần: Ngữ pháp câu tường thuật tiếng Anh 12.

2. Biến đổi từ câu chủ động sang bị động

Các bước biến đổi câu chủ động thành bị động:

  • Đưa đối tượng (không phải chủ thể) trong câu chủ động lên trước và trở thành chủ thể của câu bị động.
  • Thay đổi động từ thành dạng bị động (be + Past Participle) và giữ nguyên thời.

Ví dụ:

  • Active: The company is developing a new product.
  • Passive: A new product is being developed by the company.

 

  • Active: They will finish the project next week.
  • Passive: The project will be finished next week.

 

  • Active: Someone has already cleaned the room.
  • Passive: The room has already been cleaned.

hoc-thu-voi-gv-truong-chuyen

 

 

3. Công thức bị động trong tiếng Anh với các thì

Công thức Câu bị động
Các công thức bị động trong tiếng Anh với các thì trong tiếng Anh lớp 12  như sau:
  • Thì hiện tại đơn: am/is/are + Past Participle

Ví dụ: The car is being repaired.

  • Thì quá khứ đơn: was/were + Past Participle

Ví dụ: The letter was written by John.

  • Thì hiện tại hoàn thành: has/have been + Past Participle

Ví dụ: The book has been read by many people.

  • Thì quá khứ hoàn thành: had been + Past Participle

Ví dụ: The report had been finished before the meeting.

  • Thì tương lai đơn: will be + Past Participle

Ví dụ: The package will be delivered tomorrow.

  • Thì tương lai hoàn thành: will have been + Past Participle

Ví dụ: By next year, the project will have been completed.

4. Các trường hợp đặc biệt của câu bị động

trường hợp đặc biệt câu bị động
Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu bị động trong tiếng Anh:

Câu bị động có thể được sử dụng với các động từ như “believe”, “consider”, “feel”, “know”, “think”, “understand”. Trong trường hợp này, động từ sau “be” sẽ là một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Active: They believe that the project will be successful.
  • Passive: It is believed that the project will be successful.

 

  • Active: We know that John wrote the report.
  • Passive: The report is known to have been written by John.

 

  • Active: People think that she is a great singer.
  • Passive: She is thought to be a great singer.

 

  • Active: I understand that they need more time.
  • Passive: More time is understood to be needed by them

Câu bị động cũng có thể được sử dụng trong các loại câu điều kiện (conditional sentences) 2 và 3.

Ví dụ:

  • If I had a car, it would be driven every day. (Loại 2)
  • If they had studied harder, the exam would have been passed. (Loại 3)

Kết luận

Trên đây là lý thuyết về câu bị động, công thức passive voice trong tiếng Anh cùng với các ví dụ minh họa. Hiểu và sử dụng câu bị động đúng cách sẽ giúp kỹ năng viết của bạn tốt hơn trong các bài luận, báo cáo hay các tài liệu văn học. Hãy cố gắng ghi nhớ hoặc tham gia khóa học tiếng anh lớp 12 online cùng Marathon để trau dồi thêm kiến thức để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

bottom-banner

Các Bài Viết Liên Quan